STT |
Tên tài sản |
Số lượng |
Đvt |
Đơn giá tài sản (đồng) |
Thành tiền (đồng) |
I |
25 tảng đá xanh tằm (đá nguyên liệu) |
63,94 |
m3 |
2.650.000 |
169.441.000 |
II |
Tấm đá các loại (khoảng 98.623 tấm tương đương 26.219,53 m2) |
1 |
lô |
8.915.000.000 |
8.915.000.000 |
1 |
5.123 tấm tím Lâm đồng |
884,73 |
m2 |
|
|
2 |
102 tấm tím tằm |
114,21 |
m2 |
|
|
3 |
19.761 tấm đá xanh |
2.154,64 |
m2 |
|
|
4 |
349 tấm trắng Nhật Bản |
649,53 |
m2 |
|
|
5 |
432 tấm đen Ban tích |
684,41 |
m2 |
|
|
6 |
68 tấm đen tằm |
67,4 |
m2 |
|
|
7 |
669 tấm xà cừ |
717,66 |
m2 |
|
|
8 |
273 tấm đỏ ruby |
382,56 |
m2 |
|
|
9 |
245 tấm tím mông cổ |
374,2 |
m2 |
|
|
10 |
3.985 tấm xanh tằm |
6.159,47 |
m2 |
|
|
11 |
7.976 tấm đá đen |
1.878,68 |
m2 |
|
|
12 |
1.019 tấm đá đỏ |
543,06 |
m2 |
|
|
13 |
833 tấm đá tím |
578,92 |
m2 |
|
|
14 |
38.493 tấm trắng suối lau QC |
3.041,76 |
m2 |
|
|
15 |
1.746 tấm trắng suối lau |
2.400,85 |
m2 |
|
|
16 |
26 tấm trắng tánh linh |
37,56 |
m2 |
|
|
17 |
27 tấm đá xám
|
44,88 |
m2 |
|
|
18 |
617 tấm đỏ Bình Định |
337,02 |
m2 |
|
|
19 |
371 tấm trắng KP |
187,41 |
m2 |
|
|
20 |
535 tấm đen Bazan |
259,08 |
m2 |
|
|
21 |
4.228 tấm đá trắng |
1.356,77 |
m2 |
|
|
22 |
724 tấm vàng Bình Định |
497,33 |
m2 |
|
|
23 |
279 tấm hồng Ấn Độ |
248,49 |
m2 |
|
|
24 |
7.580 tấm hồng Phan Rang QC |
741,42 |
m2 |
|
|
25 |
1.016 tấm hồng Phan Rang |
1.161,03 |
m2 |
|
|
26 |
1.746 tấm hồng Phan Rang (5-10P) |
716,47 |
m2 |
|
|
|
Tổng giá trị tài sản |
|
|
|
9.084.441.000 |